1 |
bất hảobất hảo là ng kh tốt , xấu xa r vân vân và mây mây
|
2 |
bất hảo Không tốt. | : ''Kẻ '''bất hảo'''.'' | : ''Thành tích '''bất hảo'''.''
|
3 |
bất hảoBat hao la bat hoan hao la khong hoan hao. Bo suk bat hao. Lee sun che bat hao. Jung heri bat hao
|
4 |
bất hảott. Không tốt: kẻ bất hảo thành tích bất hảo.
|
5 |
bất hảo(Khẩu ngữ) (con người, việc làm) không tốt phần tử bất hảo thành tích bất hảo
|
6 |
bất hảott. Không tốt: kẻ bất hảo thành tích bất hảo.
|
<< mô phạm | ròm >> |